Có 2 kết quả:

保释 bảo thích保釋 bảo thích

1/2

bảo thích

giản thể

Từ điển phổ thông

bảo lãnh cho ra

bảo thích

phồn thể

Từ điển phổ thông

bảo lãnh cho ra

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Có tội, nạp tiền bạc hoặc của cải làm bằngđể được tạm thả ra.